🔍
Search:
BIỂN NƯỚC MẮT
🌟
BIỂN NƯỚC MẮT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
한곳에 모인 많은 사람들이 한꺼번에 소리를 내어 우는 상태.
1
BIỂN NƯỚC MẮT:
Trạng thái nhiều người tập trung lại một nơi và cùng khóc.
-
Danh từ
-
1
(비유적으로) 한자리에서 많은 사람이 한꺼번에 울거나 눈물을 많이 흘리는 상황.
1
BIỂN NƯỚC MẮT:
(Cách nói ẩn dụ) Cảnh nhiều người cùng khóc ở một nơi, hoặc cảnh khóc lóc thảm thiết.